Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sản phẩm" 2 hit

Vietnamese sản phẩm
button1
English Nounsgoods, products
Example
sản phẩm nhập khẩu từ Nhật
Imported from Japan
Vietnamese sản phẩm
button1
English Nounsproduct
Example
Đây là sản phẩm mới của công ty.
This is the company’s new product.

Search Results for Synonyms "sản phẩm" 5hit

Vietnamese sản phẩm tẩy da chết
button1
English Nounspeeling
Nounsexfoliating product
Example
Tôi dùng sản phẩm tẩy da chết mỗi tuần.
I use an exfoliating product weekly.
Vietnamese sản phẩm chống lão hóa
button1
English Nounsaging care
Example
Mẹ tôi dùng sản phẩm chống lão hóa.
My mother uses anti-aging products.
Vietnamese sản phẩm trắng da
button1
English Nounswhitening
Example
Cô ấy thích sản phẩm trắng da.
She likes whitening products.
Vietnamese sản phẩm làm sạch lỗ chân lông
button1
English Nounspore ​​care
Example
Sản phẩm này làm sạch lỗ chân lông.
This product cleans pores.
Vietnamese sản phẩm hoàn chỉnh
button1
English Nounscompleted product
Example
Nhà máy vừa hoàn thành sản phẩm hoàn chỉnh.
The factory produces finished products.

Search Results for Phrases "sản phẩm" 20hit

Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng
New products will go on sale at the end of the month
Công ty này là nhà cung cấp sản phẩm cho chúng tôi.
This company is our supplier.
Sản phẩm này phù hợp với nhiều độ tuổi.
This product fits many age groups.
Công ty phát triển sản phẩm mới.
The company develops new products.
Đối tượng khách của sản phẩm này là sinh viên.
The target customers of this product are students.
sản phẩm nhập khẩu từ Nhật
Imported from Japan
Sản phẩm mới sẽ được ra mắt ngày mai
New products will be released tomorrow
Đây là sản phẩm mới của công ty.
This is the company’s new product.
Tôi dùng sản phẩm tẩy da chết mỗi tuần.
I use an exfoliating product weekly.
Mẹ tôi dùng sản phẩm chống lão hóa.
My mother uses anti-aging products.
Cô ấy thích sản phẩm trắng da.
She likes whitening products.
Sản phẩm này làm sạch lỗ chân lông.
This product cleans pores.
sản phẩm được bày ở cửa hàng
Products in store
mua sản phẩm với giá rẻ chưa từng có
Buy products at unbeatable prices
Người tiêu dùng muốn sản phẩm rẻ hơn.
Consumers want cheaper products.
Sản phẩm này chỉ bán ở cửa hàng.
This product is sold only at the store.
Nhà máy vừa hoàn thành sản phẩm hoàn chỉnh.
The factory produces finished products.
Tôi so sánh hai sản phẩm.
I compare the two products.
Sản phẩm này kèm bảo hành 1 năm.
This product comes with a 1-year warranty.
Công ty đang quảng bá sản phẩm mới.
The company is advertising a new product.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z