English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | sản phẩm
|
| English | Nounsgoods, products |
| Example |
sản phẩm nhập khẩu từ Nhật
Imported from Japan
|
| Vietnamese | sản phẩm
|
| English | Nounsproduct |
| Example |
Đây là sản phẩm mới của công ty.
This is the company’s new product.
|
| Vietnamese | sản phẩm tẩy da chết
|
| English | Nounspeeling Nounsexfoliating product |
| Example |
Tôi dùng sản phẩm tẩy da chết mỗi tuần.
I use an exfoliating product weekly.
|
| Vietnamese | sản phẩm chống lão hóa
|
| English | Nounsaging care |
| Example |
Mẹ tôi dùng sản phẩm chống lão hóa.
My mother uses anti-aging products.
|
| Vietnamese | sản phẩm trắng da
|
| English | Nounswhitening |
| Example |
Cô ấy thích sản phẩm trắng da.
She likes whitening products.
|
| Vietnamese | sản phẩm làm sạch lỗ chân lông
|
| English | Nounspore care |
| Example |
Sản phẩm này làm sạch lỗ chân lông.
This product cleans pores.
|
| Vietnamese | sản phẩm hoàn chỉnh
|
| English | Nounscompleted product |
| Example |
Nhà máy vừa hoàn thành sản phẩm hoàn chỉnh.
The factory produces finished products.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.